computer architecture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer architecture+ Noun
- cấu trúc máy tính
- the architecture of a computer's system software
Cấu trúc của hệ thống phần mềm của máy tính.
- the architecture of a computer's system software
- nghệ thuật lắp ráp các phần logic thành một thiết bị máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer architecture"
- Những từ có chứa "computer architecture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiến trúc bộ nhớ bao nhiêu chương trình Chăm
Lượt xem: 548
Từ vừa tra